ăn đường
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăn đường+
- To use as travel provisions, to spend during travel
- đem gạo đi ăn đường
to bring rice as travel provisions
- tiền ăn đường, chi phí đi đường
travelling expenses
- đem gạo đi ăn đường
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ăn đường"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ăn đường":
ăn uống ăn mừng ăn hoa hồng án mạng an hưởng
Lượt xem: 877